Đăng ký các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone 2021 miễn phí
Đăng ký gọi nội mạng Vinaphone đang dần được người dùng khai thác rất hiệu quả để phục vụ tốt nhất cho nhu cầu sử dụng mỗi khi cần thiết. Tuy nhiên, hiện nay hầu hết các gói cước khuyến mãi gọi thoại Vinaphone đều được nhà mạng triển khai theo hình thức cục bộ. Nghĩa là chỉ những thuê bao nào nằm trong danh sách hoặc đã nhận được tin nhắn mời tham gia đăng ký từ tổng đài của Vinaphone.
Đang xem: Sim gọi nội mạng miễn phí
Với sự xuất hiện của rất nhiều gói cước khuyến mãi gọi thoại và mỗi gói cước đều mang đến 1 ưu đãi riêng, điều này sẽ khiến cho nhiều thuê bao gặp phải khó khăn trong quá trình chọn lựa gói cước khuyến mãi gọi thoại phù hợp khi chưa nắm rõ ưu đãi của từng gói. Và mục tiêu của bài viết được hoanhtao3d.vn trình bày hôm nay là để quý khách hiểu rõ hơn về ưu đãi cũng như cách đăng ký và kiểm tra đối tượng tham gia trên từng gói.
Như thông tin đã giới thiệu, bài viết hôm nay sẽ trình bày thông tin ưu đãi của các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone tuy nhiên sẽ có rất nhiều gói cước kèm theo ưu đãi nhắn tin và cả đăng ký 3G Vinaphone vô cùng hấp dẫn nữa đấy.
* Cách kiểm tra các gói khuyến mãi gọi thoại Vinaphone dành cho thuê bao:
Để biết được thuê bao của mình được đăng ký gói cước gọi thoại Vinaphone nào, khách hàng vui lòng soạn tin nhắn với cú pháp: CTKM gửi 900, hoặc bạn bấm trên bàn phím *091# sau đó bấm OK thì sẽ hiện ra tất các các gói mà thuê bao mình có thể đăng ký sử dụng được. Ngoài ra có thể liên hệ trực tiếp tổng đài 9191 để được tư vấn, hỗ trợ kỹ hơn.
1. Các gói khuyến mãi có thời hạn dùng 1 ngày
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD2K | DK VD2K gửi 1543 | 2.000đ | Gọi nội mạng dưới 10 phút miễn phíTặng 1GB |
VD3K | DK VD3K gửi 1543 | 3.000đ | |
VD25K | DK VD25K gửi 1543 | 2.500đ | |
VD10 | DK VD10 gửi 1543 | 1.500đ | Miễn phí 10 phút gọi nội mạng100 MB tốc độ cao |
VD2 | DK VD2K gửi 1543 | 2.000đ | 20 phút gọi nội mạng500 MB tốc độ cao |
V10 | DK V10K gửi 1543 | 1.000đ | 10 phút gọi nội mạng, |
C15 | DK C15 gửi 1543 | 2.500đ | 15 phút gọi nội mạng15 SMS nội mạng. |
C50 | DK C50 gửi 1543 | 5.000đ | 50 phút gọi nội mạng50 SMS nội mạng. |
TN20 | DK TN20 gửi 1543 | 6.000đ | 20 phút gọi di động trong nước. |
B10 | DK B10 gửi 1543 | 2.500đ | 10 phút gọi nội mạng10 SMS nội mạng200 MB tốc độ cao. |
VMAX | DK VMAX gửi 1543 | 3.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
T30 | T30 gửi 900 | 53.000đ | Có ngay 300.000đ trong tài khoản để gọi thoại và nhắn tin |
T5 | T5 gửi 900 | 5.000đ | Có ngay 300.000đ trong tài khoản để gọi thoại nội mạng |
Mã gói cước | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD50 | DK VD50 gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 200 phút gọi đến số cố định VNPTTặng 2GB/ ngày cộng trong 7 ngày (14GB/ tuần). |
VD100 | DK VD100 gửi 1543 | 100,000đ | Tặng 3GB/ ngày cộng trong 7 ngày (21GB/ tuần)Tặng 100SMS nội mạng và cố định VNPTMiễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút |
3. Các gói khuyến mãi có thời hạn dùng 30 ngày
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi | ||||||
C69 | DK C69 gửi 1543 | 69.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.30 phút gọi ngoại mạng.30 SMS nội mạng. | ||||||
C89 | DK C89 gửi 1543 | 89.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.60 phút gọi ngoại mạng.60 SMS ngoại mạng. | ||||||
B30 | DK B30 gửi 1543 | 30.000đ | 100 phút gọi nội mạng,100 SMS nội mạng,300MB data tốc độ cao. | ||||||
B50 | DK B50 gửi 1543 | 50.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng,600MB data tốc độ cao | ||||||
B99 | DK B99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 Phút gọi ngoại mạng.60 SMS nội mạng.600MB data tốc độ cao | ||||||
B100 | DK B100 gửi 1543 | 100.000đ | Miễn phí 250 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng,gói MAX100 | ||||||
BXTRA | DK BXTRA gửi 1543 | 70.000đ | Miễn phí 2500 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng,gói BIG70 Vinaohone | ||||||
D15P | DK D15P gửi 1543 | 237.000đ | Miễn phí 1000 phút gọi nội mạng15GB data tốc độ cao | ||||||
D30P | DK D30P gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng30 phút gọi ngoại mạng30GB data tốc độ cao | ||||||
D50P | DK D50P gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí 100 phút gọi nội mạng10 phút gọi ngoại mạng | ||||||
D60G | DK D60G gửi 1543 | 120.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng,50 phút gọi ngoại mạng60GB data tốc độ cao | ||||||
V25 | V25 gửi 900 | 25.000đ | Miễn phí 40 phút gọi nội mạng | ||||||
V30k | DK V30K gửi 1543 | 30.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.30 phút gọi cố định VNPT.20 phút ngoại mạng. | ||||||
V55 | DK V55 gửi 1543 | 55.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT.20 phút gọi ngoại mạng. | ||||||
V40K | DK V40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT.15 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V49 | DK V49 gửi 1543 | 49.000đ | Miễn phí 1000 phút gọi nội mạngNhận 70 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V99 | DK V99 gửi 1543 | 99.000đ | Tặng 1500 phút gọi nội mạng và 150 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V149 | DK V149 gửi 1543 | 149.000đ | Tặng 2000 phút gọi nội mạng và 250 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V199 | DK V199 gửi 1543 | 199.000đ | Tặng 2500 phút gọi nội mạng và 350 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V100 | DK V100 gửi 1543 | 100.000đ | Nhận ngay 165 phút gọi nội mạng và ngoại mạng | ||||||
VD25KM | DK VD25KM gửi 1543 | 25.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.30GB data tốc độ cao | ||||||
VD89KM | DK VD89KM gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút và 50 phút gọi ngoại mạng60GB data tốc độ cao | ||||||
VD30 | DK VD30 gửi 1543 | 30.000đ | 200 phút nội mạng VinaPhone.200MB/ ngày. | ||||||
VD40K | DK VD40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,50 phút gọi cố định VNPT,1GB/ngày(30GB/ngày) | ||||||
VD69 | DK VD69 gửi 1543 | 69.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng,2,4GB tốc độ cao. | ||||||
VD75K | DK VD75K gửi 1543 | 75.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 phút gọi cố định VNPT.1GB/ngày ( 30GB/ngày). | ||||||
VD79 | DK VD79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng1GB/ngày (60GB/ tháng).
Xem thêm: sách thủ thuật sử dụng máy tính |
||||||
VD89 | DK VD89 gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút,50 phút gọi ngoại mạng,2GB/ ngày (60GB/ tháng). | ||||||
VD99 | DK VD99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,1GB/ ngày (30GB/ tháng). | ||||||
VD99Plus | DK VD99Plus gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,2GB /ngày (60GB/ tháng). | ||||||
V50P | DK V50P gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng 100 phút gọi ngoại mạng2GB data | ||||||
V70P | DK V70P gửi 1543 | 70.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng
200 phút gọi ngoại mạng |
||||||
HEY29 . | DK HEY29 gửi 1543 | 29.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,10 phút gọi ngoại mạng | ||||||
HEY39 | DK HEY39 gửi 1543 | 39.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. | ||||||
HEY | DK HEY gửi 1543 | 50.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 4GB tốc độ cao,
Miễn phí truy cập ứng dụng Zalo và ZingMP3 không giới hạn data. |
||||||
HEY59 | DK HEY59 gửi 1543 | 59.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook.Tặng 2GB truy cập mạng tự do. | ||||||
HEY79 | DK HEY79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook.Tặng 3GB truy cập mạng tự do | ||||||
HEY90 | DK HEY90 gửi 1543 | 90.000đ | 1000 phút gọi nội mạng,20 phút gọi ngoại mạng,5GB tốc độ cao. | ||||||
B100 | DK B100 gửi 1543 | 100.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 tin nhắn nội mạng,1,2 GB data tốc độ cao. | ||||||
B129 | DK B129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút,30 phút gọi ngoại mạng,60 SMS nội mạng,1.2GB data tốc độ cao. | ||||||
VD129 | DK VD129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút,100 SMS nội mạng,100 phút ngoại mạng,3GB/ngày (90GB/tháng). | ||||||
VD149 | DK VD149 gửi 1543 | 149.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút,200 SMS nội mạng,200 phút ngoại mạng,4GB/ngày (120GB/ tháng | ||||||
HEY125 | DK HEY125 gửi 1543 | 125.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,50 phút gọi ngoại mạng,7 GB tốc độ cao. | ||||||
HEY145 | DK HEY145 gửi 1543 | 145.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,70 phút gọi ngoại mạng,8GB tốc độ cao. | ||||||
HEY195 | DK HEY195 gửi 1543 | 195.000đ | 2000 phút gọi nội mạng,100 phút gọi ngoại mạng,9GB tốc độ cao. | ||||||
V249 | DK V249 gửi 1543 | 249.000đ | Miễn phí đến 3000 phút gọi nội mạngTặng ngay 450 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V299 | DK V299 gửi 1543 | 299.000đ | Miễn phí đến 3500 phút gọi nội mạng,Tặng ngay 600 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V399 | DK V399 gửi 1543 | 399.000đ | Tặng 4000 phút gọi nội mạng và 800 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V499 | DK V499 gửi 1543 | 499.000đ | Tặng 5000 phút gọi nội mạng và 1000 phút gọi ngoại mạng | ||||||
VD300 | DK VD300 gửi 1543 | 300.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút,100 SMS trong nước,200 phút gọi VNPT.100 phút ngoại mạng,11GB tốc độ cao | ||||||
VD350 DK | DK VD350 gửi 1543 | 350.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 SMS trong nước,200 phút gọi cố định VNPT.200 phút ngoại mạng,11GB tốc độ cao | ||||||
VD400 | DK VD400 gửi 1543 | 400.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước,200 phút gọi cố định VNPT.300 phút ngoại mạng,18GB tốc độ cao | ||||||
VD450 | DK VD450 gửi 1543 | 450.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước,200 phút gọi cố định VNPT.400 phút ngoại mạng,18GB tốc độ cao | ||||||
VD500 | DK VD500 gửi 1543 | 500.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước,300 phút gọi cố định VNPT.500 phút trong nước,25GB tốc độ cao | ||||||
TG245 | DK TG245 gửi 1543 | 245.000đ | 2500 phút gọi nội mạng,200 phút gọi ngoại mạng,200 tin nhắn nội mạng,10GB tốc độ cao. | ||||||
TG345 | DK TG345 gửi 1543 | 345.000đ | 15GB tốc độ cao4000 phút gọi nội mạng,300 phút gọi ngoại mạng,300 tin nhắn nội mạng, | ||||||
TG459 | DK TG495 gửi 1543 | 495.000đ | 4000 phút gọi nội mạng,500 phút gọi ngoại mạng,500 tin nhắn nội mạng,20GB tốc độ cao | ||||||
Smart kết nối | DK SM1 gửi 1543 | 109.000đ | 1.500 phút gọi nội mạng, 20 phút gọi ngoại mạng, 25 sms nội mạng.
Tặng 6GB data tốc độ cao và 25GB data khi truy cập các ứng dụng MyTV Net và Zalo. Xem thêm: Cách Sửa Lỗi Cài Office 2010 Trên Win Xp Sp3, Cài Đặt Microsoft Office 2010 Trên Windows Xp Sp2 |
||||||
Smart Sport | DK SM2S gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP DK SM2G gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP DK SM3 gửi 1543 | 199.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP DK FHAPPY gửi 900 | 49.000đ | Tặng ngay 1000 phút gọi nội mạng Vinaphone không giới hạn thời lượng mỗi cuộc gọi.
Nhận 60GB data về máy |
4. Các gói cước khuyến mãi thoại có thời hạn dùng 3 tháng
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
B30_3T | DK 3TB30 gửi 1543 | (75.000đ) | – 100 phút gọi nội mạng/ tháng– 100 SMS nội mạng/ tháng– 300 MB/ tháng |
B50SV_3T | DK 3TB50SV gửi 1543 | (125.000đ) | – 2GB/ tháng– 250 phút gọi nội mạng/ tháng– 250 SMS nội mạng/ tháng |
BT50P_3T | DK 3TBT50P gửi 1543 | 120.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút– Tặng 10 phút ngoại mạng/ tháng– Tặng 2GB/ ngày |
C69_3T | DK 3TC69 gửi 1543 | 172.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng / tháng– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 30 SMS nội mạng/ tháng |
D60G_3T | DK 3TD60G gửi 1543 | 360.000đ | – Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng/ tháng
– 50 phút gọi ngoại mạng/ tháng và 60GB/ tháng |
VD69_3T | DK 3TVD69 gửi 1543 | 172.000đ | – 2,4GB/ tháng– Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng |
VD79_3T | DK 3TVD79 gửi 1543 | 195.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/tháng– 1 GB/ ngày |
C89_3T | DK 3TC89 gửi 1543 | 225.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng/ tháng– 60 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 60 SMS trong nước/ tháng |
B99_3T | DK 3TB99 gửi 1543 | 247.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 60 SMS nội mạng/ tháng– 600 MB/ tháng |
B100_3T | DK 3TB100 gửi 1543 | 250.000đ | – 250 phút gọi nội mạng/ tháng– 250 tin nhắn nội mạng/ tháng– 1,2 GB/ tháng |
B129_3T | DK 3TB129 gửi 1543 | 322.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 60 SMS nội mạng/ tháng– 1.2 GB/ tháng |
D15P_3T | DK 3D15P gửi 1543 | 237.000đ | – Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng/ tháng,– 45GB data |
VD89_3T | DK 3TVD89 gửi 1543 | 225.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút– 50 phút gọi ngoại mạng/tháng– 2GB/ ngày |
VD99_3T | DK 3TVD99 gửi 1543 | 257.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 1GB/ ngày |
VD129_3T | DK 3TVD129 gửi 1543 | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút100 SMS nội mạng/tháng100 phút ngoại mạng/tháng3GB/ ngày |
VD149_3T | DK 3TVD149 gửi 1543 | 372.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút200 SMS nội mạng/tháng200 phút ngoại mạng/tháng4GB/ ngày |